Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Writing actual tests
Speaking forecast
Simulation Tests
IELTS Plus
BC
Recent actual tests
2019 actual tests
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
Recent IELTS Reading Actual test 1
60 phút |
42732 |
208
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 10
60 phút |
10815 |
32
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 11
60 phút |
8049 |
28
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 12
60 phút |
5964 |
19
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 13
60 phút |
5685 |
16
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 14
60 phút |
5790 |
33
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 15
60 phút |
5154 |
21
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 16
60 phút |
4854 |
24
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 17
60 phút |
4365 |
10
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 18
60 phút |
4761 |
22
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 19
60 phút |
4200 |
21
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 2
60 phút |
18351 |
105
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 20
60 phút |
2601 |
13
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 21
60 phút |
2817 |
13
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 22
60 phút |
2484 |
15
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 23
60 phút |
2640 |
7
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 24
60 phút |
2685 |
16
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 25
60 phút |
2787 |
14
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 26
60 phút |
2130 |
12
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 27
60 phút |
2583 |
21
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
1
2
3
4
5
×
×